Màn hình 4K Ultra HD cho hình ảnh rực rỡ, tấm nền Nano IPS sử dụng các hạt có kích thước nanomet để nâng cao phổ màu, độ chính xác và gam màu rộng hơn đi cùng chứng nhận VESA, HDR 400. AOC U32U3CV là màn hình sáng tạo 31,5 inch có thể mang đến màu sắc ấn tượng và chi tiết sắc nét để chỉnh sửa ảnh, thiết kế đồ họa hoặc sản xuất video cùng chứng nhận Calman Ready. Chia sẻ tác phẩm của bạn với người khác mà không làm giảm chất lượng màu sắc từ màn hình đạt giải Reddot Winner 2023. Màn hình AOC U3 là sự lựa chọn dành cho những nhà thiết kế coi trọng hiệu suất màu sắc và độ rõ nét. Hơn thế nữa màn hình được trang bị cổng USB C 96W cấp nguồn PD (Power Delivery) và truyền hình ảnh gọn gàng chỉ 1 sợi dây USB C đi kèm là 2 cổng HDMI 2.0, 1 cổng Display Port 1.4.
Tên sản phẩm |
U32U3CV/74 |
Tấm nền |
31.5" (Nano IPS) |
Pixel Pitch (mm) |
0.18159 (H) × 0.18159 (V) |
Vùng xem hiệu quả (mm) |
697.30 (H) × 392.23 (V) |
Độ sáng |
400 cd/m² |
Độ tương phản |
1000 : 1 (Typical) 50 Million : 1 (DCR) |
Tốc độ phản hồi |
4ms GtG |
Góc Nhìn |
178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Gam màu |
sRGB 100% (CIE1931) / DCI-P3 98% (CIE1976) overlap percentage |
Độ chính xác màu |
- |
Độ phân giải tối ưu |
3840 × 2160 @ 60Hz – DisplayPort, HDMI, USB-C |
Màu hiển thị |
1.07 Billion |
Đầu vào tín hiệu |
HDMI 2.0 × 2, DisplayPort 1.4 × 1, USB-C (DP Alt, 96W) × 1, RJ45 × 1 |
HDCP version |
HDMI : 2.2 / DisplayPort : 2.2 |
Cổng USB |
USB-A (USB3.2 Gen2 × 4), USB C2 (upstream for KVM), USB C3 (PD 15W, downstream) |
Nguồn điện |
Internal 100 - 240V ~ 3.0A, 50 / 60Hz |
Điện tiêu thụ (typical) |
46W |
Loa |
3W × 2 |
Line in & Tai nghe |
Earphone x 1 |
Treo tường |
100mm x 100mm |
Khả năng điều chỉnh chân đế |
Height: 150mm, Pivot: —90° ~ 90°, Swivel: —30° ~ 30°, Tilt : —6.5° ~ 23° |
Sản phẩm không có chân đế (mm) |
422.3 (H) × 714.4 (W) × 52.5 (D) |
Sản phẩm với chân đế (mm) |
459.3 ~ 609.3 (H) × 714.4 (W) × 258.6 (D) |
kích thước thùng (mm) |
510 (H) × 930 (W) × 161 (D) |
Sản phẩm không có chân đế (kg) |
6.34 |
Sản phẩm với chân đế (kg) |
8.46 |
Sản phẩm có bao bì (kg) |
12.58 |
Chứng nhận |
CE / CB / FCC / EPA / TCO / RoHS |